Có 2 kết quả:

記號筆 jì hao bǐ ㄐㄧˋ ㄅㄧˇ记号笔 jì hao bǐ ㄐㄧˋ ㄅㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(permanent) marker (pen)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(permanent) marker (pen)

Bình luận 0